So sánh Xe đạp điện Asista Bmm khung sơn 22 và Xe điện Pusan Volvo

Xe đạp điện Asista Bmm khung sơn 22
9,000,000₫8,400,000₫
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Bmm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1730mm × 600mm × 1200 mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 22" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có xăm |
Giảm sóc | Giảm xóc trước |
Leo dốc | 35 độ |
Thắng cơ | Trước, sau |
Yên xe | Yên rời |
Giỏ xe | Giỏ trước |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe điện Pusan Volvo
12,500,000₫12,500,000₫
Thông số | Giá trị |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1590 x 670 x 1000 mm |
Chiều dài cơ sở | 1110 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 110 mm |
Vận tốc tối đa | 39 km/h |
Quãng đường di chuyển | 60 km |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa trước và sau |
Hệ thống đèn chiếu sáng | Hiện đại |
Loại ắc quy | "Chi - a xít" với công nghệ Nhật Bản gel nano-silica |
Lốp xe | Trước: 3.00-10, Sau: 3.00-10 |
Khối lượng bản thân | 75 kg |
Tải trọng tiêu chuẩn | 75 kg |
Khối lượng cho phép | 150 kg |
Số người được chở | 1 |
Hệ thống treo | Lò xo trụ/thủy lực |