So sánh Xe đạp điện BRIDGESTONE AYM 16 và Xe đạp điện BRIDGESTONE SLI 48
Xe đạp điện BRIDGESTONE AYM 16
13,975,000₫11,600,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Bridgestone |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Pin lithium, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1600mm x 580mm x 1030mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 18 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc Quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 40 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 150 kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 350 |
Thắng | Thắng cơ |
Yên xe | Yên liền |
Giỏ xe | Giỏ trước |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Hoạt động ở một chế độ |
Xe đạp điện BRIDGESTONE SLI 48
17,500,000₫16,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Bridgestone |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1640mm x 580mm x 1010mm |
Chiều dài cơ sở | 1100mm |
Cỡ lốp trước | 20X2.125 |
Cớ lốp sau | 20X2.125 |
Màu sắc có bán | Hồng, xanh dương, trắng, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 10a |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 480w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |