So sánh Xe đạp điện Cá heo và Xe điện Takashi X2 Plus

Xe đạp điện Cá heo
13,500,000₫13,000,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Đào khôi |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1940mm x 780mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 18" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 160kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước sau |
Leo dốc | 35 độ |
Gương hậu | Không sử dụng |
Yên xe | Yên liền |
Giỏ | Không sử dụng |
Đèn | Đèn lesd |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe điện Takashi X2 Plus
14,500,000₫14,500,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
Lốp | Không săm (300-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 76kg |
Tải trọng | 80kg |
Vận tốc tối đa | 44km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1700x680x1000mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
Thẻ NFC | Có |