So sánh Xe đạp điện Cap A2 Fuji và Xe điện TAILG GR55

Xe đạp điện Cap A2 Fuji
14,000,000₫12,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Fuji |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1660mm x 660mm x 1005mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 18" x 1.75" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 75 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Khóa càng | Bánh sau |
Yên xe | Hai yên |
Cốp xe | Giỏ trước |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe điện TAILG GR55
12,990,000₫12,990,000₫
Công suất động cơ: 400W
Thông số ắc-quy: 48V22.3Ah
Tốc độ tối đa: 40 km/h
Quãng đường: 60 km
Độ leo dốc: 7°
Thời gian sạc: 6-8h
Kích thước: 1625x705x1050mm
Phanh: Phanh đĩa trước, tang trống sau
Cách phanh: Phanh tay
Thông số lốp: Trước 3.0-10, sau 2.75-10
Vành xe: Trước MT1.6x10, sau MT1.5x10
Khác: NFC/Chống trộm tích hợp