So sánh Xe đạp điện EV 10 và Xe đạp điên Michio Sport
Xe đạp điện EV 10
7,890,000₫6,890,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Số loại | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1760mm x 630mm x 1150mm |
| Chiều dài cơ sở | 1200mm |
| Cỡ lốp trước | 12x2.50 |
| Cớ lốp sau | 12x2.50 |
| Màu sắc có bán | Cam, đen, trắng, xanh, đỏ |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | ZH48V180WB |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 39kg |
| Phân bổ bánh trước | 15kg |
| Phân bổ bánh sau | 24kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điên Michio Sport
11,647,000₫9,900,000₫

