So sánh Xe đạp điện EV S4 và Xe điện Pusan Volvo

Xe đạp điện EV S4
11,206,000₫10,550,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Nhãn hiệu | |
Số loại | M |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0001/VAQ14-01/19-00 |
Mã số khung | APXB????????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1760mm x 630mm x 1150mm |
Chiều dài cơ sở | 1200mm |
Cỡ lốp trước | 12x2.50 64-355 |
Cớ lốp sau | 12x2.50 64-355 |
Màu sắc có bán | Đỏ, Đỏ đen, xanh dương đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | ZH48V180WB |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 39kg |
Phân bổ bánh trước | 15kg |
Phân bổ bánh sau | 24kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |

Xe điện Pusan Volvo
12,500,000₫12,500,000₫
Thông số | Giá trị |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1590 x 670 x 1000 mm |
Chiều dài cơ sở | 1110 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 110 mm |
Vận tốc tối đa | 39 km/h |
Quãng đường di chuyển | 60 km |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa trước và sau |
Hệ thống đèn chiếu sáng | Hiện đại |
Loại ắc quy | "Chi - a xít" với công nghệ Nhật Bản gel nano-silica |
Lốp xe | Trước: 3.00-10, Sau: 3.00-10 |
Khối lượng bản thân | 75 kg |
Tải trọng tiêu chuẩn | 75 kg |
Khối lượng cho phép | 150 kg |
Số người được chở | 1 |
Hệ thống treo | Lò xo trụ/thủy lực |