So sánh Xe đạp điện gấp FMT CITY ELF 4 và Xe đạp điện 3 chỗ ngồi FMT TDW8802Z
Xe đạp điện gấp FMT CITY ELF 4
15,000,000₫13,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | FMT |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao khi mở | 1560mm x 400mm x 1100mm |
Chiều dài x rộng x cao khi xếp | 850mm x 450mm x 650mm |
Chiều dài cơ sở | 980mm |
Cỡ lốp trước | 14inh |
Cớ lốp sau | 16inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 55 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 35km/h |
Tải trọng | 100kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 36v-16ah |
Sạc điện | 04-06h |
Board | 250W |
Khung | Hợp kim nhôm |
Giỏ xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 22kg |
Phân bổ bánh trước | 10kg |
Phân bổ bánh sau | 12kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 560w |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện 3 chỗ ngồi FMT TDW8802Z
12,990,000₫12,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Nhãn hiệu | M1 |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao khi mở | 1330mm x 300mm x 1070mm |
Chiều dài x rộng x cao khi xếp | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 14x2.125 |
Cớ lốp sau | 14x2.125 |
Màu sắc có bán | Xám, tím, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Tải trọng | 250kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 48v-15ah |
Sạc điện | 06-08h |
Board | 350W |
Khung | Hợp kim nhôm |
Giỏ xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 20kg |
Phân bổ bánh trước | 8kg |
Phân bổ bánh sau | 12kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 720w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 720w |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |