So sánh Xe đạp điện Gedesheng C002 và Xe đạp điện gấp Gedesheng Z1 26inh
Xe đạp điện Gedesheng C002
17,600,000₫15,750,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Gedesheng |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1570mm x 560mm x 1220mm |
Khi gấp chiều dài x rộng x cao | 690mm x 580mm x 900mm |
Cỡ lốp trước | 20 x 1.73 |
Cớ lốp sau | 20 x 1.73 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, vàng, xanh, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 350kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 200kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 8a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Nhôm 6061 |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Líp | 7 tốc độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 30kg |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Gedesheng |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung |
Xe đạp điện gấp Gedesheng Z1 26inh
21,000,000₫16,950,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Gedesheng |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 630mm x 1040mm |
Khi gấp chiều dài x rộng x cao | 1030mm x 1040mm x 370mm |
Cỡ lốp trước | 2.10 x 26inh |
Cớ lốp sau | 2.10 x 26inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, đồng, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 150kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 10,4a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Nhôm 6061 |
Cốp xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
Líp | 7 tốc độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 27kg |
Phân bổ bánh trước | |
Phân bổ bánh sau | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 36V |