So sánh Xe đạp điện Gianya 029 và Xe đạp điện Gianya 017
Xe đạp điện Gianya 029
12,500,000₫12,000,000₫
| 
 Thông tin chung  | 
|
|---|---|
| Hãng sản xuất | 
Gianya | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Pin lithium, bộ điều khiển | 1 năm | 
| 
 Ngoại hình  | 
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 
1450mm × 590mm × 1030mm | 
| Chiều cao yên xe | 690 mm | 
| Đường kính bánh xe | 20" x 2 cm | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| 
 Tính năng  | 
|
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 
 40 - 50km/1 lần xạc  | 
| Vận tốc tối đa | 20 - 30 Km/h | 
| 
 Phụ kiện xe  | 
|
| Ắc quy | 48V - 12A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy | 
| Thời gian sạc | 3 - 6 giờ | 
| Công suất | 250W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| 
 Chú thích  | 
|
| Trọng lượng xe | 36 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 120 kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| 
 Bánh xe trước sau  | 
Bánh xe có ruột | 
| Gấp xe | Xe có thể gấp đôi cất xếp một cách đễ dàng | 
| Leo dốc | 35 độ | 
| Khóa dây | Khóa càng | 
| Yên xe | Hai yên | 
| Đạp trợ lực | Không sử dụng | 
| Đèn | Đèn led | 
| Tay ga | 
 Làm việc ở 1 chế độ  | 
Xe đạp điện Gianya 017
11,000,000₫10,500,000₫
| 
 Thông tin chung  | 
|
|---|---|
|  Hãng sản xuất | 
Gianya | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| 
 Ngoại hình  | 
|
|---|---|
|  Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 
1240mm x 640mm x 900mm | 
| Chiều cao yên xe | 690 mm | 
| Đường kính bánh xe | 26" x 1.75" | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| 
 Tính năng  | 
|
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 
 40 - 50km/1 lần xạc  | 
| Vận tốc tối đa | 20 - 30 Km/h | 
| 
 Phụ kiện xe  | 
|
| Ắc quy | 48V - 12A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy | 
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ | 
| Công suất | 250W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| 
 Chú thích  | 
|
| Trọng lượng xe | 45 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 120 kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| 
 Bánh xe trước sau  | 
Bánh xe có ruột | 
| Gấp xe | Có thể gấp làm 3 phần | 
| Leo dốc | 35 độ | 
| Khóa | Khóa càng bánh sau | 
| Yên xe | Hai yên | 
| Bàn đạp | Trợ lực | 
| Đèn | Đèn led | 
| Tay ga | 
 Làm việc ở 1 chế độ  | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				