So sánh Xe đạp điện Hitasa nhôm pin 20 và Xe đạp điện Hitasa KA
Xe đạp điện Hitasa nhôm pin 20
12,000,000₫11,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Hitasa |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1450mm × 650mm × 1080mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 20" x 2" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Pinlithium | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
Thời gian sạc | 4 - 6 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Nhôm |
Điện áp | 220v - 50Hz |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 30 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước |
Leo dốc | 35 độ |
Thắng | Thắng cơ |
Yên xe | Hai yên |
Giỏ | Giỏ trước |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp điện Hitasa KA
1,370,000₫12,250,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Hitasa |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0020/VAQ14-01/18-00 |
Mã số khung | KA?????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 620mm x 1070mm |
Chiều dài cơ sở | 1160mm |
Cỡ lốp trước | (64-355)18X2.5 |
Cớ lốp sau | (64-355)18X2.5 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 180kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |