So sánh Xe đạp điện Hkbike Zinger Color và Xe điện Takashi Money

Xe đạp điện Hkbike Zinger Color
10,000,000₫8,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Hkbike |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750mm |
Đường kính bánh xe | 18" x 1,25" |
Màu sắc có bán | Xanh dương trắng, đỏ trắng, đỏ đen, xanh đen, vàng trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 46kg |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Lương điện tiêu hao/1 lần sạc | 500w |

Xe điện Takashi Money
12,990,000₫12,990,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
Lốp | Không săm (300-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 76kg |
Tải trọng | 80kg |
Vận tốc tối đa | 44km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1700x680x1000mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
Thẻ NFC | Có |