So sánh Xe đạp điện Honda A8 Plus và Xe đạp điện Honda A7 Plus
Xe đạp điện Honda A8 Plus
14,500,000₫14,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Honda |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1620mm x 630mm x 1005mm |
Chiều dài cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | 16x2.125 |
Cớ lốp sau | 16x2.125 |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh dương, xanh ngọc, tím, hồng cánh sen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 350kw/ v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, cố điện, có nắp đậy |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Honda A7 Plus
13,500,000₫13,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Honda |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1450mm x 630mm x 992mm |
Chiều dài cơ sở | 1060mm |
Cỡ lốp trước | 16x2.125 |
Cớ lốp sau | 16x2.125 |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh dương, xanh ngọc, tím, hồng cánh sen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 350kw/ v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khả năng chở nặng | 120kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, cố điện, có nắp đậy |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |