So sánh Xe đạp điện Honda Cool và Xe điện Honda Muji
Xe đạp điện Honda Cool
9,500,000₫9,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Honda |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
17148mm x 670mm x 964mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 20 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 36V - 12A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 36 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 40 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 120kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Khóa càng | Khóa càng bánh sau |
| Yên xe | Hai yên |
| Cốp xe | Cốp trước thông minh và rộng hơn |
| Đèn | Pha trước led |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe điện Honda Muji
28,000,000₫28,000,000₫
Pin Lithium-ion dung lượng 1.25 kWh.
Tốc độ tối đa 25km/h.
Khoảng cách đi được lên đến 50km/lần sạc.

