So sánh Xe đạp điện JVC G8 18inch Plus và Xe đạp điện EV S9
Xe đạp điện JVC G8 18inch Plus
Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian.
Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe.
Bảo hành đổi mới hoặc sửa chữa.
Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian.
Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe.
Bảo hành đổi mới 18 tháng, tháng 18-24 sửa chữa.
Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian.
Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe.
Thay động cơ mới trong vòng 18 tháng (mất pha cuộn dây, cháy, khử từ thép, bong, biến dạng trục bánh xe và các vấn đề chất lượng khác không thể sửa chữa). Nếu do áp suất lốp không đủ, sập hố và các lý do khác dẫn đến vành động cơ biến dạng hỏng hóc sẽ không được bảo hành.
Xe đạp điện EV S9
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | EV |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 670mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | 18X2.5 |
Cớ lốp sau | 18X2.5 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 200w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 200kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 180kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 200W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |