So sánh Xe đạp điện Lixi Trái Nho và Xe điện E6 PRO MINT BLUE
Xe đạp điện Lixi Trái Nho
10,600,000₫9,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1050mm |
| Chiều dài cơ sở | 1230mm |
| Cỡ lốp trước | (64-355) 18x2.50 |
| Cớ lốp sau | (64-355) 18x2.50 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 172kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 23kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe điện E6 PRO MINT BLUE
9,200,000₫9,200,000₫
- Kích thước xe = 1600 x 640 x 1150 mm
- Chiều dài cơ sở = 1050 mm
- Chiều cao yên = 750 mm
- Tải trọng = 140 kg
- Trọng lượng xe = 67 kg (đã bao gồm ắc quy)
- Động cơ = Động cơ một chiều không chổi than
- Vận tốc xe = 45 km/h
- Quãng đường di chuyển sử dụng Ắc quy =70 km
- Công suất định danh = 500 W
- Công suất tối đa = 1000 W
- Momen xoắn = 7.9 Nm
- Ắc quy = Ắc quy
- Dung lượng Ắc quy = 48V20Ah
- Sạc điện Ắc quy= 48V20Ah
- Thời gian sạc Ắc quy = 6 - 8 tiếng
- Đường kính vành trước/sau = 10 inch * 2.5
- Chất liệu vành xe = Nhôm
- Phanh trước/sau = Phanh cơ
- Lốp = Không săm 100/90–10
- Khởi động = Chìa khóa cơ/ Remote - Thẻ từ
- Hệ thống đèn = Led
- Màu sắc = Xám, Xanh Su Hào
- Giảm xóc = Phuộc nhún trước, Phuộc sau không bình dầu
- Thông tin kỹ thuật khác = IC đúc 9 MOSFET, Công nghệ dây dẫn tinh chuẩn
- Chống nước = Đi được dưới mưa, nước ngập < 30 phút
- Chống trộm = Remote tắt/mở

