So sánh XE ĐẠP ĐIỆN LOTUS F2 và Xe đạp điện chở hàng LEL V2 123456789101
XE ĐẠP ĐIỆN LOTUS F2
Liên hệ
Xe đạp điện chở hàng LEL V2 123456789101
23,100,000₫21,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1740mm x 620mm x 1075mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Cỡ lốp trước | 20X3.0 |
Cớ lốp sau | 20X3.0 |
Màu sắc có bán | Cam |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 220w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 200kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 25 - 35km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 160kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 44kg |
Phân bổ bánh trước | 19kg |
Phân bổ bánh sau | 25kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |