So sánh Xe đạp điện Nhật Bãi Panasonic vivi LS và Xe điện Mini Scooter GUANGYA Y1
Xe điện Mini Scooter GUANGYA Y1
12,690,000₫11,890,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1070mm x 270mm x 670mm |
Chiều dài cơ sở | 950mm |
Cỡ lốp trước | 12inh |
Cớ lốp sau | 12inh |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc, hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 350w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 120kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 6ah |
Sạc điện | 04 - 06h |
Board | 350W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 25kg |
Phân bổ bánh trước | 10kg |
Phân bổ bánh sau | 15kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ |