So sánh Xe đạp điện Nike Bike City 10X và Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
Xe đạp điện Nike Bike City 10X
11,800,000₫10,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Nike Bike |
Nhãn hiệu | NIKE BIKE MH-1 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0005/VAQ14 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | NBX???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1650mm x 680mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | (64-355)18X2.50 |
Cớ lốp sau | (64-355)18X2.50 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | ZH48V180WA |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 220w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 110kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 15kg |
Phân bổ bánh sau | 25kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
8,550,000₫7,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Vnbike |
Nhãn hiệu | V1 22inh |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0009/VAQ14 - 01/19 - 00 |
Mã số khung | BMX9A???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1190mm |
Cỡ lốp trước | 20x1.75 |
Cớ lốp sau | 20x1.75 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | JBM 48V250W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 172kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 15kg |
Phân bổ bánh sau | 25kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |