So sánh Xe đạp điện thể thao Ecogo Max7 và Xe đạp điện Ecogo Max6
Xe đạp điện thể thao Ecogo Max7
19,500,000₫18,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Ecogo |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 030/VAQ14-01/15-00 |
Mã số khung | HG????????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1780mm x 660mm x 1010mm |
Chiều dài cơ sở | 1130mm |
Cỡ lốp trước | (50-559)26X1.95 |
Cớ lốp sau | (50-559)26X1.95 |
Màu sắc có bán | Đen, đen, trắng, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 90kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 13a |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 23kg |
Phân bổ bánh trước | 10kg |
Phân bổ bánh sau | 13kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 468w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 36V |
Xe đạp điện Ecogo Max6
22,500,000₫17,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Ecogo |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1780mm x 660mm x 1010mm |
Chiều dài cơ sở | 1130mm |
Cỡ lốp trước | (50-559)26X1.95 |
Cớ lốp sau | (50-559)26X1.95 |
Màu sắc có bán | Đen, đen, trắng, xám |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 90kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 31v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 36v - 13a |
Sạc điện | 04- 06h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 23kg |
Phân bổ bánh trước | 10kg |
Phân bổ bánh sau | 13kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 468w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 36V |