So sánh Xe đạp điện trợ lực, gấp gọn GOCYCLE X1 PROMAX và Xe đạp điện Vnbike V1 22inh

Xe đạp điện trợ lực, gấp gọn GOCYCLE X1 PROMAX
Thông số kỹ thuật - Tính năng GOCYCLE X1 PRO:
- Có 3 chế độ đi: thuần đạp, thuần điện và trợ lực điện.
- Bánh xe: kích thước 14inch, lốp không săm.
- Pin: Lithium 48V. Có 3 phiên bản pin: 13ah (15ah) - 40km, 25ah - 60km, 30ah - 80km. Sạc từ 3-4 tiếng là đầy (tùy phiên bản pin), tuổi thọ pin từ 3-5 năm, có thể sạc trực tiếp trên xe hoặc tháo pin ra sạc riêng.
- Màu sắc: Ghi.
- Giảm sóc: 10 chiếc.
- Động cơ: 400W.
- Tốc độ: 35-40km/h.
- Chất liệu khung: Hợp kim nhôm siêu chắc chắn và bền bỉ.
- Phanh: Phanh đĩa kép E-ABS.
- Trọng lượng: 26kg.
- Trọng tải: 200kg (2 người lớn hoặc 2 người lớn và 1 em bé ngồi vô tư).
- Kích thước xe: 128*88*25cm.
- Chìa khóa: cơ và smartkey (có chế độ chống trộm).
- Màn hình hiển thị: tốc độ - pin - quãng đường đã đi.
- Khả năng leo dốc: 20-30° (tùy chế độ thuần điện và trợ lực)
- Một số phụ kiện khác đi kèm: sạc xe, khóa pin xe, đèn - còi xe - xi nhan...

Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Vnbike |
Nhãn hiệu | V1 22inh |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0009/VAQ14 - 01/19 - 00 |
Mã số khung | BMX9A???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1190mm |
Cỡ lốp trước | 20x1.75 |
Cớ lốp sau | 20x1.75 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | JBM 48V250W |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 172kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 15kg |
Phân bổ bánh sau | 25kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |