So sánh Xe đạp điện trợ lực Shengmilo M80 và Xe điện Vnbike V1
Xe đạp điện trợ lực Shengmilo M80
12,990,000₫12,990,000₫
| Model | Shengmilo M80 |
| Màu sắc | Đen |
| Động cơ | Không chổi than 48V 350W (đỉnh 500W) |
| Tốc độ tối đa | 35 km/h |
| Dung lượng pin | 12.8Ah (Lithium) |
| Trọng lượng pin | 3.5 kg |
| Thời gian sạc | 5–6 giờ |
| Quãng đường (thuần điện) | 45–50 km |
| Quãng đường (trợ lực) | 70–90 km (theo điều kiện tiêu chuẩn: 60kg, nhiệt độ phòng) |
| Khung xe | Hợp kim nhôm nguyên khối |
| Lốp xe | 26 x 1.95 (lốp thường, thích hợp đường phố) |
| Hệ thống truyền động | Shimano TX55, 21 tốc độ (3 trước – 7 sau) |
| Phanh | Phanh đĩa đôi trước sau, có tính năng ngắt điện khi phanh |
| Phuộc trước | Phuộc nhún lò xo, giảm xóc hiệu quả |
| Tải trọng tối đa | 150 kg |
| Trọng lượng xe | 26 kg |
| Trọng lượng đóng gói | 34 kg |
| Kích thước đóng gói | 150 × 30 × 80 cm |
| Chiều cao yên xe | Điều chỉnh từ 80–100 cm |
| Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 3.5 inch – hiển thị tốc độ, pin, chế độ trợ lực, quãng đường |
| Ghi đông | Hợp kim nhôm |
| Càng xe (phuộc trước) | Hợp kim nhôm |
| Phụ kiện đi kèm | Baga sau, bộ dụng cụ, bơm tay |
Xe điện Vnbike V1
13,250,000₫13,250,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 4 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1050mm |
| Chiều dài cơ sở | 1230mm |
| Cỡ lốp trước | 300-10 |
| Cớ lốp sau | 300-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, tím, xám... |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 500w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 500kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 08 - 10h |
| Board | 500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 23kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

