So sánh Xe đạp điện trợ lực Super73 và Xe điện Vnbike V1
Xe đạp điện trợ lực Super73
18,990,000₫18,990,000₫
| Đặc Điểm | Chi Tiết |
|---|---|
| Động Cơ | 400W |
| Tốc Độ | 25km/h (unlock 45 km/h ) |
| Quãng Đường Tối Đa (Chế Độ Thuần Điện) | 45 km / 20Ah - 80km/ 40Ah |
| Quãng Đường Tối Đa (Chế Độ Trợ Lực) | 60 km > 100 km |
| Dung Lượng Pin | 48V 20Ah - 40Ah |
| Thời Gian Sạc | 6 giờ |
| Kích Thước | 175 x 64 x 107 cm |
| Khối Lượng | 33 kg (bao gồm pin) |
| Trọng Tải Tối Đa | 150 kg |
| Khung Xe | Hợp kim nhôm 6065/7071 |
| Bộ Truyền Động | Shimano Zee RD-M6400SP 10 tốc độ |
| Bánh Xe | 20 x 5 inch |
Xe điện Vnbike V1
13,250,000₫13,250,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 4 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1050mm |
| Chiều dài cơ sở | 1230mm |
| Cỡ lốp trước | 300-10 |
| Cớ lốp sau | 300-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, tím, xám... |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 500w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 500kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 08 - 10h |
| Board | 500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 23kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

