So sánh Xe đạp điện Yadea BRID A6081 và Xe đạp điện Yadea I8 gấu dâu
Xe đạp điện Yadea BRID A6081
12,500,000₫11,880,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Yadea |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1510mm x 640mm x 1025mm |
Chiều cao yên xe | 690 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x 1.95" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được |
40 - 50km/1 lần xạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Pin Lithium | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
Thời gian sạc | 3 - 6 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120 kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Bánh xe có ruột |
Giảm xóc | Trước |
Leo dốc | 35 độ |
Khóa | Khóa càng |
Yên xe | Yên rời |
chắn bùn |
Trước, sau |
Đèn | Đèn led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe đạp điện Yadea I8 gấu dâu
15,666,000₫14,590,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1550mm x 650mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở | 1110mm |
Cỡ lốp trước | 60/100-10 |
Cớ lốp sau | 60/100-10 |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xám, vàng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | YADEA 10ZW4830307 |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 220 W/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 -32km/h |
Khả năng chở nặng | 115kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc qu-pin lithium | 48v - 12a |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, cố điện, có nắp đậy |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 14kg |
Phân bổ bánh sau | 26kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |