So sánh Xe đạp điện Yamaha Cute Girl F và Xe điện Pusan Volvo

Xe đạp điện Yamaha Cute Girl F
13,086,000₫12,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Yamaha |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1610 × 690 × 980(mm) |
Chiều cao yên xe | 790 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được |
50 - 60km/1 lần xạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển |
Leo dốc | 35 độ |
Khóa dây | Trang bị khóa đây an toàn hơn khi sử dụng |
Yên xe | Thiết kế nhỏ gọn, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
Giỏ xe | Giỏ trước thông minh và rộng hơn |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ: Sport (Đi được 50km) |

Xe điện Pusan Volvo
12,500,000₫12,500,000₫
Thông số | Giá trị |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1590 x 670 x 1000 mm |
Chiều dài cơ sở | 1110 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 110 mm |
Vận tốc tối đa | 39 km/h |
Quãng đường di chuyển | 60 km |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa trước và sau |
Hệ thống đèn chiếu sáng | Hiện đại |
Loại ắc quy | "Chi - a xít" với công nghệ Nhật Bản gel nano-silica |
Lốp xe | Trước: 3.00-10, Sau: 3.00-10 |
Khối lượng bản thân | 75 kg |
Tải trọng tiêu chuẩn | 75 kg |
Khối lượng cho phép | 150 kg |
Số người được chở | 1 |
Hệ thống treo | Lò xo trụ/thủy lực |