So sánh Xe đạp điện Yasuki S6 và Xe đap điện Yasuki S10 Plus
Xe đạp điện Yasuki S6
10,750,000₫9,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yasuki |
Nhãn hiệu | YASUKI CHERRY ANT S5 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0037/VAQ14 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | LTS05???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1790mm x 720mm x 1120mm |
Chiều dài cơ sở | 1200mm |
Cỡ lốp trước | 18x2.50 |
Cớ lốp sau | 18x2.50 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Nhãn hiệu động cơ | YASUKI CHERRY LT48V250W1 |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 163kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12ah |
Sạc điện | 06 - 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 33kg |
Phân bổ bánh trước | 11kg |
Phân bổ bánh sau | 22kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Xe đap điện Yasuki S10 Plus
12,823,000₫10,900,000₫