So sánh Xe đạp đua Giant Contend 1 và Xe đạp đua Life Super 568
Xe đạp đua Giant Contend 1
15,500,000₫14,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX-grade aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Sora |
Tay thắng | Giant Trinity |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Giò đĩa |
Shimano Sora 50/34 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | SRAM PG 950 11-32, 9s |
Sên | KMC X9 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Stainless Steel |
Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Sora |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Sora |
Xe đạp đua Life Super 568
14,000,000₫12,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 24inh |
Cớ lốp sau | 24inh |
Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen vàng, đen cam, đen xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm không mối hàn - thiết kế khí động học |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc đơ - hợp kim nhôm |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Life tùy chỉnh ± 2cm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Claris 2400 (16 tốc độ ) |
Tay thắng | Nhôm Shimano |
Thắng trước | V-Brake ZSTAR |
Thắng sau | Đĩa cơ PURK |
Giò đĩa |
Pro Wheel Ounce - trục rống |
Đĩa trước | Pro Wheel Ounce |
Líp sau | Sunshine 8S |
Sên | YBN |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Bạc đạn LIFE-24H |
Đùm sau | Bạc đạn LIFE-24H |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp Life |
Lốp xe | CST CZAR 700x23C |
Yên | Life tiêu chuẩn xe địa hình |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Life 27.2 |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Claris 2400 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Claris 2400 |