So sánh Xe đạp đua Giant Contend 2 - 2017 và Xe đạp Liv Langma Advanced Pro 1 - 2018

Xe đạp đua Giant Contend 2 - 2017
17,900,000₫17,300,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, xa da trời, cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX-grade aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Claris |
Tay thắng | Shimano Claris |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Giò đĩa |
FSA Tempo, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | SRAM PG 850 11-32, 8s |
Sên | KMC Z72 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Stainless Steel |
Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Claris |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Claris |

Xe đạp Liv Langma Advanced Pro 1 - 2018
69,500,000₫68,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-Grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, Full-Composite, OverDrive 2 Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact SL |
Ghi đông | Giant Contact SL |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano 105 |
Tay thắng | Shimano 105 |
Thắng trước | Shimano 105 |
Thắng sau | Shimano 105 |
Giò đĩa |
Shimano 105, 34/50 |
Đĩa trước | Pro-Wheel, 34/50 |
Líp sau | Shimano 105, 11x28 |
Sên | KMC X11SL-1 |
Bàn đạp | Wellgo |
Trục giữa | Shimano PressFit |
Đùm trước | Giant SLR-1 WheelSystem |
Đùm sau | Giant SLR-1 WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-1 WheelSystem |
Căm | Giant SLR-1 WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia 0 Tubeless, 700x25, Front and Rear Specific, Folding |
Yên | Liv Contact SL (Forward) |
Cốt yên | Giant Variant, Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano 105 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano 105 |