So sánh Xe đạp Giant Trinity Advanced Pro 1 và Xe đạp đua Giant SCR 1 - 2017
Xe đạp Giant Trinity Advanced Pro 1
118,800,000₫108,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, Alloy OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Alloy Contact Base BarAluminum Extension Ski Bend |
Ghi đông | Giant Alloy Contact Base BarAluminum Extension Ski Bend |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano ST-R8060 with SW-R9160 |
Tay thắng | Giant |
Thắng trước | Giant SpeedControl SL |
Thắng sau | Giant SpeedControl SL |
Giò đĩa |
Shimano RS510, 34/50 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra, 11x30 |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant P-A2 |
Đùm sau | Giant P-A2 |
Vành xe | Giant P-A2 |
Căm | Giant P-A2 |
Lốp xe | Giant Gavia Race 1 Tubeless, 700x25, Folding |
Yên | ISM PS1.0 |
Cốt yên | Trinity Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Ultegra Di2 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Ultegra Di2 |
Xe đạp đua Giant SCR 1 - 2017
19,700,000₫15,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Aluminum (internal cable routing) |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, G90G12 |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Magix MAS-D6183-8FOV(ROAD) 31.8 |
Ghi đông | Magix RHB-A6509 BTA-R38(ROAD) FOV 31.8 |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Sora |
Tay thắng | Shimano Sora |
Thắng trước | Tektro TK-R312 |
Thắng sau | Tektro TK-R312 |
Giò đĩa |
Shimano Sora 50/34 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
Líp sau | Shimano CS-HG50 12-25, 9s |
Sên | KMC X9 |
Bàn đạp | M248DU |
Trục giữa | Cartridge |
Đùm trước | JY821DSE/JY802DSE |
Đùm sau | JY821DSE/JY802DSE |
Vành xe | Huagnfeng HF081 |
Căm | Stainless BLK |
Lốp xe | Giant S-R4 700X25c |
Yên | JUSTEK, JT2072U |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Sora |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Sora |