So sánh Xe đạp Life Super 558 và Xe đạp Mini Life LYM26
Xe đạp Life Super 558
8,100,000₫7,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 24inh |
Cớ lốp sau | 24inh |
Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen xanh dương, đen xanh ngọc, đen vàng |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm không mối hàn |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc đơ |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Life tùy chỉnh ± 2cm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano SL-A050 (14 tốc độ ) |
Tay thắng | Nhôm Shimano |
Thắng trước | V-Brake ZSTAR |
Thắng sau | Đĩa cơ PURK |
Giò đĩa |
FORGED ( nhôm ) |
Đĩa trước | FORGED |
Líp sau | Simano ST-EF |
Sên | MARROW-D |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Bạc đạn LIFE-28H |
Đùm sau | Bạc đạn LIFE-28H |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp Life |
Lốp xe | KENDA 700x23C |
Yên | Life tiêu chuẩn xe địa hình |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Life 27.2 |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | ARROW LTWOO |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano TZ |
Xe đạp Mini Life LYM26
2,900,000₫2,400,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26inh |
Cớ lốp sau | 26inh |
Màu sắc có bán | Đen, bach, xanh dương, đồng |
6ÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim thép |
Càng xe | Hợp kim thép |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm |
Bao tay nắm | Tay nắm nhựa |
Tay sang số |
Không |
Tay thắng | Nhôm |
Thắng trước | Phanh đĩa |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Giò đĩa |
Hợp kim thép |
Đĩa trước | Hợp kim thép |
Líp sau | Líp đơn |
Sên | PYC |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Life-Bạc đạn |
Đùm sau | Life-Bạc đạn |
Vành xe | Hợp kim nhôm |
Lốp xe | Kenda 26x1.5 |
Yên | Life |
Cốt yên | Hợp kim thép inox |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Không |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Không |