So sánh Xe điện 3 bánh chở hàng 700kg và Xe 3 bánh điện nhập khẩu PT 1500kg
Xe điện 3 bánh chở hàng 700kg
44,000,000₫39,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 12 tháng |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 6 Tháng |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao ( Thùng ) | 1600mm x 1100mm x 450mm |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 50-10" |
| Cớ lốp sau | 400x12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 60v1300w |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 35km/h |
| Tai trọng | 700kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 70a |
| Sạc điện | 07- 09h |
| Board | 1500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 170kg |
| Phân bổ bánh trước | 70kg |
| Phân bổ bánh sau | 100kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 4200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |

