So sánh Xe điện Action 18inch và Xe điện Takashi X2 Plus
Xe điện Action 18inch
10,101,000₫8,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Action |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao |
|
| Chiều dài cơ sở | 1230mm |
| Cỡ lốp trước | (64-355) 18x2.50 |
| Cớ lốp sau | (64-355) 18x2.50 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 23kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe điện Takashi X2 Plus
14,500,000₫14,500,000₫
| Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
| Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
| Lốp | Không săm (300-10mm) |
| Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
| Dung tích bình | 48V/20A |
| Trọng lượng xe | 76kg |
| Tải trọng | 80kg |
| Vận tốc tối đa | 44km/h |
| Ngoại hình | |
| Chiều cao yên | 740mm |
| Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1700x680x1000mm |
| Thông số khác | |
| IC | 12 ống có dây |
| Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
| Thẻ NFC | Có |

