So sánh Xe điện Anbico X-AI và Xe điện Pusan Volvo

Xe điện Anbico X-AI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

CẢ XE
Trọng lượng bản thân +/- 69 kg
Kích thước dài x rộng x cao 1560*680*1040
Độ cao yên 760 mm
Tốc độ tối đa 42 km/h
Quãng đường đi với 1 lần sạc 60km (trạng thái bình thường)
Khoảng cách trục bánh 1090 mm
Khoảng cách gầm xe 135 mm
ĐỘNG CƠ
Công suất lớn nhất 950 W
Tốc độ vòng quay định mức 550 r/min
Điện áp hoạt động 48V
Mô men quay dẫn ra định mức 8.68 Nm
Lượng điện tiêu hao cho 100km ≤1,2 kw
Hiệu suất >80%
ẮC QUY
Điện áp 48V
Dung lượng 20Ah
Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc ≤ 1.2 kw
Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy 42.5V±0.5V
BỘ ĐIỀU KHIỂN
Điện áp 48V
Bảo vệ điện áp thấp4 2 ± 0.5V
Bảo vệ quá dòng 25 ± 0.1A
Xe điện Pusan Volvo
Xe điện Pusan Volvo
12,500,000₫12,500,000₫
Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) 1590 x 670 x 1000 mm
Chiều dài cơ sở 1110 mm
Khoảng sáng gầm xe 110 mm
Vận tốc tối đa 39 km/h
Quãng đường di chuyển 60 km
Hệ thống phanh Phanh đĩa trước và sau
Hệ thống đèn chiếu sáng Hiện đại
Loại ắc quy "Chi - a xít" với công nghệ Nhật Bản gel nano-silica
Lốp xe Trước: 3.00-10, Sau: 3.00-10
Khối lượng bản thân 75 kg
Tải trọng tiêu chuẩn 75 kg
Khối lượng cho phép 150 kg
Số người được chở 1
Hệ thống treo Lò xo trụ/thủy lực


Địa chỉ các Showroom