So sánh Xe điện chở hàng 600kg ĐNH và Xe 3 bánh điện 2 hàng ghế 5 chỗ ngồi , mái che, cam lùi Vnbike J7

Xe điện chở hàng 600kg ĐNH
Liên hệ
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất | |
Model | ĐNH |
Kiểu xe | Xe chở hàng 4 bánh, bánh trước bánh kép |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc |
Trọng lượng bản thân xe | 65kg |
Cần điều khiển | Kiểu gập gọn |
Kích thước tổng thể | Dài 104cm x 86cm x cao 30cm x cao cần điều khiển 104cm |
Trọng lượng chuyên chở | 600kg |
Công suất động cơ | 1800W |
Tốc độ xe | Chia 3 dài chậm : 10km, vừa 25km, nhanh tối đa 45km |
Thời gian chạy khi sạc đầy | 8-15km/ giờ |
Quãng đường di chuyển | 30km / lần sạc |
Leo dốc | 30 độ |
Thời gian sạc bình | 6 - 8 tiếng |
Di chuyển | Số tiến lùi, nhanh chậm, xoay 360 độ |
Lốp xe | Trước và sau 350-4 |
Ắc quy | 48V12AH |
Loại bình | Khô - miễn bảo trì |
Ứng dụng xe | Cho lên xe tải chở hàng, đi vào ngõ hẹp, trong kho hàng, trong công trường... |
Thời gian giao xe | Sẵn giao ngay |

Xe 3 bánh điện 2 hàng ghế 5 chỗ ngồi , mái che, cam lùi Vnbike J7
45,500,000₫45,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Vnbike |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1600mm x 720mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1470mm |
Cỡ lốp trước | 3.00-10 |
Cớ lốp sau | 3.00-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, nâu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1500w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 250kg |
Số người cho phép chớ | 5người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v - 20a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 1500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |