So sánh Xe điện cứu thương 2 ghế ngồi Wuling và Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling

Xe điện cứu thương 2 ghế ngồi Wuling
Số người chở
Passengers
2
Vật liệu khung xe
Body frame material
Nhôm hợp kim độ bền cao


High strength aluminum alloy

Động cơ
Motor
Loại
Type
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ


Asynchronous motor

Công suất
Power
4kW
Pin
Battery
Loại
Type
Ắc quy chì
Dung lượng
Capacity
48V 8.2kWh
Kích thước (DxRxC) [mm]
Dimension (LxWxH)
3536*1200*1800
Chiều dài cơ sở [mm]
Wheelbase
2440
Bán kính vòng quay [m]
Turning radius
4.1
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm]
Ground clearance
101
Độ leo dốc [%]
Maxium gradeability
20
Quãng đường di chuyển [km]
Range
70
Vệt bánh trước [mm]
Front track
875
Vệt bánh sau [mm]
Rear track
980
Khối lượng không tải [kg]
Curb weight
540
Trọng tải tối đa [kg]
Gross weight
1080
Tốc độ tối đa [km]
Top speed
24
Thông số lốp
Tire size
18×8.5-8
Kích thước bàn cứu thương
Size of first aid table
2200*600
Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling
Số người chở
Passengers
2
Vật liệu khung xe
Body frame material
Nhôm hợp kim độ bền cao


High strength aluminum alloy

Động cơ
Motor
Loại
Type
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ


Asynchronous motor

Công suất
Power
4kW
Pin
Battery
Loại
Type
Ắc quy chì
Dung lượng
Capacity
48V 8.2kWh
Kích thước (DxRxC) [mm]
Dimension (LxWxH)
3605*1200*1800
Chiều dài cơ sở [mm]
Wheelbase
2440
Bán kính vòng quay [m]
Turning radius
4.1
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm]
Ground clearance
101
Độ leo dốc [%]
Maxium gradeability
20
Quãng đường di chuyển [km]
Range
70
Vệt bánh trước [mm]
Front track
875
Vệt bánh sau [mm]
Rear track
980
Khối lượng không tải [kg]
Curb weight
540
Trọng tải tối đa [kg]
Gross weight
1080
Tốc độ tối đa [km]
Top speed
24
Thông số lốp
Tire size
18×8.5-8
Kích thước thùng hàng
Box size
1800*1200*950


Địa chỉ các Showroom