So sánh Xe điện cứu thương 2 ghế ngồi Wuling và Xe điện tuần tra Wuling WLD2060 48V
| Số người chở Passengers |
2 | ||
| Vật liệu khung xe Body frame material |
Nhôm hợp kim độ bền cao
High strength aluminum alloy |
||
|
Động cơ
Motor |
Loại Type |
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ
Asynchronous motor |
|
| Công suất Power |
4kW | ||
|
Pin
Battery |
Loại Type |
Ắc quy chì | |
| Dung lượng Capacity |
48V 8.2kWh | ||
| Kích thước (DxRxC) [mm] Dimension (LxWxH) |
3536*1200*1800 | ||
| Chiều dài cơ sở [mm] Wheelbase |
2440 | ||
| Bán kính vòng quay [m] Turning radius |
4.1 | ||
| Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm] Ground clearance |
101 | ||
| Độ leo dốc [%] Maxium gradeability |
20 | ||
| Quãng đường di chuyển [km] Range |
70 | ||
| Vệt bánh trước [mm] Front track |
875 | ||
| Vệt bánh sau [mm] Rear track |
980 | ||
| Khối lượng không tải [kg] Curb weight |
540 | ||
| Trọng tải tối đa [kg] Gross weight |
1080 | ||
| Tốc độ tối đa [km] Top speed |
24 | ||
| Thông số lốp Tire size |
18×8.5-8 | ||
| Kích thước bàn cứu thương Size of first aid table |
2200*600 | ||
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Wuling |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Model | WLD2060 48V |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3350mm x 1530mm x 1870mm |
| Chiều dài cơ sở | 2850mm |
| Khoảng cách gầm | 114mm |
| Bán kính vòng quay | 2900mm |
| Cỡ lốp trước | 175/70R14LT |
| Cớ lốp sau | 175/70R14LT |
| Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48V4000W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 5000kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
| Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
| Hệ thống treo | Độc lập |
| Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
| Tải trọng | 510kg |
| Số người cho phép chớ | 5người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| Tay lái | Trợ lực |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48V150Ah |
| Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
| Thời gian sạc | 6-8h |
| Board | Curtis 180Ah |
| Khung | Hợp kim nhôm |
| Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
| Cốp xe | Phía sau |
| Gương chiếu hậu | 1 cặp |
| Kính chắn gió | Kính cường lực |
| Cửa | Nhôm 4 tấm |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
| San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh cơ |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng toàn bộ | 800kg |
| Phân bổ bánh trước | 200kg |
| Phân bổ bánh sau | 280kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | |

