So sánh Xe điện KAZUKI GLE2 và Xe điện Takashi Figo

Xe điện KAZUKI GLE2
Liên hệ
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
GƯƠNG | |
SẠC | |
SỔ BẢO HÀNH | |
ĐẶC ĐIỂM | |
BẢO VỆ DÒNG | 30+/-2A |
BẢO VỆ TỤT ÁP | 42+/-0.5V |
LỐP | Không săm (300-10mm) |
PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Tang trống |
DUNG TÍCH BÌNH | 48V/20A |
TRỌNG LƯỢNG XE | 75kg |
TẢI TRỌNG | 150kg |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 40 km/h |
NGOẠI HÌNH | |
CHIỀU CAO YÊN | 760mm |
CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1670x660x1040mm |
THÔNG SỐ KHÁC | |
IC | 12 ống có dây |
QUÃNG ĐƯỜNG TỐI ĐA (ĐIỀU KIỆN LÝ TƯỞNG) | 80km |
THẺ NFC | Có |

Xe điện Takashi Figo
14,100,000₫14,100,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
Lốp | Không săm (300-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 75kg |
Tải trọng | 150kg |
Vận tốc tối đa | 40km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 73 cm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1670x660x1040mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 80km |
Thẻ NFC | Có |