So sánh Xe điện Lihaze V1 và Xe điện DK Bike EZ2

Xe điện Lihaze V1
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | ev |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1550mm x 650mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở | 1110mm |
Cỡ lốp trước | 2.75-8 |
Cớ lốp sau | 60/100-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, tím, xám... |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 30 - 40km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 115kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 20a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | không |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH | ||
---|---|---|
Khung sường | 12 Tháng | Đổi mới, hoặc sửa chữa. Không bảo hành khi bị thiên tai, hoả hoạn, tai nạn hay có tác động do ngoại lực, thay đổi kết cấu. |
Board điều khiển | 09 Tháng | Đổi mới, không bảo hành trong trường hợp dây bị cắt, tháo gỡ, còn nguyên tem bảo hành. |
Sạc xe điện | 06 Tháng | Không bị bể, vỡ, cắt dây, còn nguyên tem bảo hành của nhà cung cấp, bảo hành đổi mới. |
Ắc quy thống thường | 09 Tháng |
Bảo hành đổi mới hoặc sửa chữa. Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian. Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe. |
Ắc quy chính hãng theo xe | 09 Tháng |
Bảo hành đổi mới hoặc sửa chữa. Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian. Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe. |
Pinlithium xe điện | 12 đến 24 Tháng (theo quy định nhà sản xuất) |
Bảo hành đổi mới 18 tháng, tháng 18-24 sửa chữa. Trường hợp bảo hành: quãng đường sử dụng dưới 10km/1 lần sạc đầy, tuổi thọ ác quy giảm dần theo thời gian. Trường hợp không bảo hành: bể vỡ, tai nạn , thiên tai, sử dụng không đúng cách, tháo ác quy sử dụng vào mục đích khác, sử dụng thiết bị sạc không đúng theo tiêu chuẩn của xe, tẩy xoá tem bảo hành, tự ý tháo, chế thay đổi kết cấu, công suất của xe. |
Động cơ | 09 Tháng |
Thay động cơ mới trong vòng 09 tháng (mất pha cuộn dây, cháy, khử từ thép, bong, biến dạng trục bánh xe và các vấn đề chất lượng khác không thể sửa chữa). Nếu do áp suất lốp không đủ, sập hố và các lý do khác dẫn đến vành động cơ biến dạng hỏng hóc sẽ không được bảo hành. |

Xe điện DK Bike EZ2
Màu sắc xe máy điện DK EZ 2 | Đen khói, Đen pha lê, Ghi bạc, Ghi pha lê, Trắng hồng, Trắng đen, Trắng khói tuyết, Xám khói tuyết, Caffe, Đỏ đun pha lê, Xanh mint, Tím thiên thanh, Hồng baby, Tím thiên thanh khói, Cam đen, Trắng Tims |
Khối lượng (Kg) | Chưa AQ: 55 kg Có AQ: 82 kg |
Kích thước D x R x C (mm) | 1625x710x1045 |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 130mm |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 730mm |
Kích thước vành | Vành trước: 2.15×10 Vành sau: 2.15×10 |
Lốp | 3.00 -10 KENDA không săm |
Tốc độ tối đa | 43 km/h |
Số Km đi được/ lần sạc | 65 Km 80 Km ở điều kiện lí tưởng |
Động cơ | Kiểu BLDC 3 pha một chiều không chổi than Điện áp: 48V-60V Công suất định danh : 600w Max: 1200w |
Bộ điều khiển (ECU)- IC | Điện áp DC: 48V-60V Dòng điện ra: 25A±1 Dòng điện bảo vệ khi quá dòng : 53.5A Điện áp bảo vệ khi sụt áp: 39V±1 |
Phanh | Phanh trước: Phanh đĩa 1 piton Phanh sau : Phanh cơ tang trống |
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử, tinh thể lỏng: led Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 48V20Ah-60V20Ah |
Loại sạc | 48V-60V 180 W – 225W
dòng sạc 1.8A -3A Tự động ngắt điện vào AQ/pin khi đầy dung lượng |
Thời gian sạc | 5-7 tiếng |
Mức tiêu thụ năng lượng (Wh/km) | 37,06 |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt | 1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode). 2.Đèn pha 3 bi cầu siêu sáng3. Thẻ từ NFC, Khóa Smartkey điều khiển từ xa 4. Xi nhan trước, sau
5. 2 option lắp bình ắc quy 48V-60V 6. Cốp rộng 15L 7. 3 chế độ lái Eco – Normal – Sport |