So sánh Xe điện mô tô M3 và Xe mô tô điện Mumar
Xe điện mô tô M3
32,000,000₫30,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Dkbike |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 18" x2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 90-100 km |
| Vận tốc tối đa | 50-60 km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 72V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 13-15 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 72 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 120 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 220kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp đặc không săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển |
| Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó |
| Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
| Phanh trước/sau | 1 đĩa phanh trước, phanh cơ sau |
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 90km) |
Xe mô tô điện Mumar
30,000,000₫25,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Dkbike |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 18" x2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 90-100 km |
| Vận tốc tối đa | 90-100 km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 72V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 13-15 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 72 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 120 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 220kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp đặc không săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển |
| Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó |
| Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
| Phanh trước/sau | 1 đĩa phanh trước, phanh cơ sau |
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 90km) |

