So sánh Xe điện Pusan Volvo và Xe điện PUSAN PS1

Xe điện Pusan Volvo
12,500,000₫12,500,000₫
Thông số | Giá trị |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1590 x 670 x 1000 mm |
Chiều dài cơ sở | 1110 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 110 mm |
Vận tốc tối đa | 39 km/h |
Quãng đường di chuyển | 60 km |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa trước và sau |
Hệ thống đèn chiếu sáng | Hiện đại |
Loại ắc quy | "Chi - a xít" với công nghệ Nhật Bản gel nano-silica |
Lốp xe | Trước: 3.00-10, Sau: 3.00-10 |
Khối lượng bản thân | 75 kg |
Tải trọng tiêu chuẩn | 75 kg |
Khối lượng cho phép | 150 kg |
Số người được chở | 1 |
Hệ thống treo | Lò xo trụ/thủy lực |

Xe điện PUSAN PS1
14,490,000₫14,490,000₫
Màu |
Ghi nhám, Hồng, Trắng hồng, Xanh |
---|---|
Kích thước |
1590x670x1000 mm |
Chiều cao yên |
750mm |
Khoảng sáng gầm xe |
110 mm |
Trọng lượng |
75kg |
Tải trọng |
226 kg |
Dung lượng ắc quy/ pin |
48V20Ah |
Thời gian sạc |
6-8h |
Quãng đường |
80km |
Vận tốc |
39 km/h |
Phanh |
Phanh đĩa trước/ Phanh cơ sau |
Kích thước lốp |
3.00–10 |
Dung tích cốp |
15L |
Cong suất động cơ |
500W |