So sánh Xe điện Sanyo cứu thương chuyển điện ắc quy mới và Xe điện du lịch Sanyo chuyển điện 6+2 ( tối đa 11 chỗ ngồi ắc quy mới )
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 ( Không săm ) |
Cớ lốp sau | 10-10 ( Không săm ) |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
Khản năng chở nặng | 680kg |
Số người cho phép chớ | 2 chỗ ngồi + 1 băng cứu thương |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 250 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 3K T-1285 12V 160AH8 * 4 cái |
Sạc điện | 4 - 6h |
Board | Curtis 1266a |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 460kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 3360w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |