So sánh Xe điện Scooter Coswheel FTN S1 và Xe điện Scooter Homesheel L1 Plus
Xe điện Scooter Coswheel FTN S1
13,240,000₫10,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Coswheel |
Model | FTN S1 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 6 tháng |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1150mm x 200mm x 1100mm |
Chiều cao tối đa | 600mm x 200mm x 430mm |
Cỡ lốp trái | 10inch =25.4cm |
Cớ lốp phải | 10inch =25.4cm |
Màu sắc có bán | Xám, Bạc |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | brushless motor |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 500W |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 30-35 Km (Trong điều kiện tiêu chuẩn) |
Vận tốc tối đa | 35Km/h |
Khản năng chở nặng | 150kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 12v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pin | 44000MAH |
Sạc điện | 3 – 5 Giờ |
Board | 500W |
Khung | Hợp kim nhôm |
Cốp xe | |
Gương | |
Khóa | Không |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Led |
Phanh trước | Thay đổi trong tâm |
Phanh sau | Thay đổi trong tâm |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 16.5kg |
Kết nối | Bluetooth |
Điều khiển | Không |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 240w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 250w |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 12V |
Xe điện Scooter Homesheel L1 Plus
13,567,000₫10,990,000₫