Xuất xứ |
Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung |
3 Năm
|
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển |
1 Năm |
Số chứng nhận |
|
Mã số khung |
|
NGOẠI HÌNH |
Chiều dài x rộng x cao |
1800mm x 680mm x 1120mm |
Chiều dài cơ sở |
1310mm |
Cỡ lốp trước |
90/90-12 |
Cớ lốp sau |
90/90-12 |
Màu sắc có bán |
Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG |
Động cơ |
TERRA MOTORS TR48V500W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay |
0.8 kW/v/ph |
Cách thức thao tác |
Tự động |
Quãng đường di chuyển |
70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa |
40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng |
155kg |
Số người cho phép chớ |
2người |
Bảo vệ tụt áp |
51v |
PHỤ KIỆN XE |
Ắc quy |
Điện 48V, ắc quy chì a xít (4x12V-20Ah) |
Sạc điện |
10 - 12h
|
Board |
800W |
Khung |
Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe |
Rộng rãi, có khóa |
Gương |
Một cặp |
Khóa |
2 bộ |
Sổ bảo hành |
1 cuốn |
Tay ga |
Làm việc ở một chế độ |
Lốp |
Không săm |
Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước |
Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau |
Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC |
Trọng lượng xe |
80kg |
Phân bổ bánh trước |
35kg |
Phân bổ bánh sau |
45kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
960w
|
Điện áp |
220v - 50hz
|
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
≤ 1.2 kw |
Leo dốc |
300 |
Điện áp động cơ |
48V
|