So sánh Xe điện trẻ em Jeep 2 chỗ ngồi AT7888 và Xe điện trẻ em công thức F1 Drift MG
Xe điện trẻ em Jeep 2 chỗ ngồi AT7888
5,000,000₫4,450,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 6 Tháng |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 6 Tháng |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1440mm x 900mm x 850mm |
| Chiều dài cơ sở | 1050mm |
| Cỡ lốp trước | 8X3.50 |
| Cớ lốp sau | 8X3.50 |
| Màu sắc có bán | Cam, đỏ, xanh lá, vàng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 150w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 2 - 4km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 25kg |
| Số người cho phép chớ | 2bé |
| Bảo vệ tụt áp | 11v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 7a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 12,6kg |
| Phân bổ bánh trước | 5kg |
| Phân bổ bánh sau | 7,6kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 84w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
| Leo dốc | 100 |
| Điện áp động cơ | 12V |
Xe điện trẻ em công thức F1 Drift MG
4,490,000₫4,490,000₫
- Mã : 24V MG 2030
- Kt: D116 x R74 x C58 cm
- Chỗ ngồi rộng: 35cm
- Tốc độ: 5-20 km/h
- Ắc quy: 24V7AH
- TG sử dụng: khoảng 1h
- TG Sạc: khoảng 5-6h
- Động cơ: 2 động cơ 775
- Trọng lượng xe: 22 kg
- Tải tối đa: 50-80 Kg
- Điều khiển: chân ga
- Chất liệu: Nhựa, Thép
- Chức năng: đèn, còi, nhạc

