So sánh Xe điện Victoria V9 và Xe máy điện Honda CUV e

Xe điện Victoria V9
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
TÊN THƯƠNG HIỆU | Victoria V9 |
Kích thước bên ngoài | 1740x710x1035 |
Kiểu động cơ | Động cơ điện 1 chiều không chổi than |
Công suất danh định động cơ điện | 500W/0,7KW/vòng/phút |
Công suất tối đa | 1709W |
Đồng hồ hiển thị | LED |
Quãng đường tối đa | 80km ở vận tốc trung bình |
Thời gian sạc đầy bình | 8 tiếng |
Vận tốc tối đa | 48 km/h |
Kích cỡ lốp | Lốp trước: 90/90-10 Lốp sau: 90/90-10 |
Phuộc trước, sau | Giảm chấn thuỷ lực |
Ắc quy | Chì – Axit (5x12V-23Ah) |
Hệ thống phanh | Phanh trước: Phanh dầu thuỷ lực/đĩa Phanh sau: Phanh tang trống , cơ khí |
Vành đúc nhôm | Vành trước: 10 x 2.15 MAX1350N Vành sau: 10 x 2.15 MAX1500N |

Xe máy điện Honda CUV e
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân: 118 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.893 × 664 × 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.310 mm
Độ cao yên: 765 mm
Khoảng sáng gầm xe: 143 mm
Công suất động cơ: 4,2kW
Công suất tối đa: 6.0 kW / 3.500 vòng/phút
Momen cực đại: 22 Nm / 2.300 vòng/phút
Chủng loại pin: Lithium-Ion
Điện áp: 50,26 V x 2
Dung lượng pin: 26,1 Ah x 2
Thời gian sạc từ 0% tới 100%: 6 tiếng
Tốc độ tối đa: Khoảng 80 km/h
Kích cỡ lốp trước/sau: Trước: 100/90 - 12 59J; Sau: 110/90 - 12 64J
Phanh: Hệ thống phanh kết hợp (CBS)
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Cụm càng nhún
Quãng đường di chuyển: Khoảng 73km/ 1 lần sạc (Theo điều kiện thử nghiệm nội bộ)