So sánh Xe điện Yamaha chờ hàng ắc quy cũ và Ô tô Yamaha chờ hàng thùng inox
Xe điện Yamaha chờ hàng ắc quy cũ
105,000,000₫105,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yamaha |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng Chiều dài x rộng x cao | 1600mm x 1200mm x 300mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 |
Cớ lốp sau | 10-10 |
Màu sắc có bán | Xanh dương, xanh lá, đỏ, đen, trắng, vàng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 30 - 40 km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 15- 20 km/h |
Khản năng chở nặng | 700kg |
Số người cho phép chớ | 02người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 250 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v Panasonic 12v 60Ah * 6 cái |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | Yamaha J3 |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 960kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Ô tô Yamaha chờ hàng thùng inox
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yamaha |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4200mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng chiều dài x rộng x cao | 1650mm x 1100mm x 1200mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 |
Cớ lốp sau | 10-10 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 370cc Kawasaki - 4 thì - 1 xi lanh |
Nhiên liệu | Xăng ron 92/95 |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | Dẫn động cầu sau |
Quãng đường di chuyển | 70 - 90km/1bình xăng đầy |
Vận tốc tối đa | 25 - 35km/h |
Khản năng chở nặng | 700kg |
Số người cho phép chớ | 02 người ( 1 băng trước ) |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 300 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Led 1 chế độ |
Vô lăng | Bán trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu |
Phanh sau | Phanh dầu |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 570kg |
Tiêu thụ năng lương | 6L/100km |
Điện áp | 12v |