So sánh Xe máy 50cc DVMotor Crea và Xe máy 50cc Daelim Kosmo

Xe máy 50cc DVMotor Crea
Liên hệ
Loại Xe | Xe ga |
Thông số chi tiết | |
Hộp số | Vô cấp, tự động |
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy lanh | 49.5 cm³ |
Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41.4 |
Tốc độ tối đa | 49km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm sóc | |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Đèn xi nhan | LED |
Giảm xóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |
Thông số khác | |
Phanh | Tang trống |
Trọng tải | 162kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,483l/100km |
Kích thước vành | Vành trước: 10 inch; Vành sau: 10 inch |

Xe máy 50cc Daelim Kosmo
21,990,000₫21,990,000₫
Hộp số | Tự động vô cấp |
Động cơ | Đc xăng 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng quạt gió |
Dung tich xy lanh | 50 cc |
Dung tích nhớt máy | 800 ml |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39 x 41mm |
Tốc độ tối đa | 56 km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | Dây đai |
Hệ thống khởi động | Điện và đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm sóc | |
Đèn trước | Đèn led bi cầu |
Đèn sau | Đèn led |
Đèn xi nhan | Đèn led |
Giảm sóc trước | Thủy lực |
Thông số khác | |
Phanh | Phanh trước thủy lực, đĩa . Sau phanh tang chống |
Trọng tải | 212kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Kích thước vành | Vành trước nhôm đúc , 12 in , sau nôm đúc 10 in |
Tiêu thụ nhiên liện | 2 lít/100km điều kiện tiêu chuẩn |
Dung tích bình xăng | 3,8 lít |