So sánh Xe máy 50cc Kaiser W2 và Xe máy Cub Kaiser D2

Xe máy 50cc Kaiser W2
15,990,000₫15,990,000₫
Loại Xe | Xe số |
Thông số chi tiết | |
Hộp số | Số tròn 4 số |
Động cơ | Kiểu động cơ 4 kì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tich xy lanh | 50cc |
Dung tích nhớt máy | 800ml |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41 |
Tốc độ tối đa | 58km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm sóc | |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Đèn xi nhan | LED |
Giảm sóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |
Thông số khác | |
Phanh | tang trống |
Trọng tải | 100kg(trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Kích thước vành | Vành trước: 1.4×17 , hợp kim thép; Vành sau: 1.4×17, hợp kim đúc |
Tiêu thụ nhiên liện | 1,8Lít/100km |
Dung tích bình xăng | 3,5 lít |

Xe máy Cub Kaiser D2
Liên hệ
Hộp số | số tròn 4 cấp |
Động cơ | Xăng 4 thì , xi lanh đơn làm mát băng không khí |
Dung tich xy lanh | 49.5 cc |
Dung tích nhớt máy | 850ml |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39×41.4 |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | Nhông xích |
Hệ thống khởi động | Điện và đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm sóc | |
Đèn trước | Đèn led |
Đèn sau | Đèn led |
Đèn xi nhan | Đèn led |
Giảm sóc trước | Thủy lực |
Thông số khác | |
Phanh | Phanh trước , sau tang chống |
Trọng tải | 220kg(trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Kích thước vành | |
Tiêu thụ nhiên liện | 1.8 lít /100 km điều kiện tiêu chuẩn |
Dung tích bình xăng | 3.8 lit |