• Hỏi đáp
  • So sánh Xe máy Cub 82 ESPERO 50C1-1S và Xe máy Cub 50cc Espero Plus đèn led

    Xe máy Cub 82 ESPERO 50C1-1S
    Xe máy Cub 82 ESPERO 50C1-1S
    14,800,000₫14,800,000₫
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất
    Nhãn hiệu
    Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
    Bảo hành Khung 3 Năm
    Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
    Số chứng nhận
    Mã số khung
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 1710mm x 690mm x 1060mm
    Chiều dài cơ sở 1230mm
    Cỡ lốp trước 3.00-10
    Cớ lốp sau 3.00-10
    Màu sắc có bán Đen, đỏ, trắng, xanh dương
    TÍNH NĂNG
    Động cơ CREAFI RNAFM1P39QMB
    Loại Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
    Thể tích 49.5cm3
    Công suất lớn nhât/tốc độ quay 2.4 kW/ 7500 v/ ph
    Cách thức thao tác Thông qua tay ga
    Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
    Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
    Khản năng chở nặng 208kg
    Số người cho phép chớ 2người
    Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
    PHỤ KIỆN XE
    Ắc quy 12v - 12a
    Sạc điện Trong quá trình sử dụng
    Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
    Giỏ xe Rộng rãi
    Gương Một cặp
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Tay ga Làm việc ở một chế độ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh kiểu tang trống
    Phanh sau Phanh kiểu tang trống
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 78kg
    Phân bổ bánh trước 30kg
    Phân bổ bánh sau 48kg
    Dung tích bình xăng 3lít
    Leo dốc 300
    Xe máy Cub 50cc Espero Plus đèn led
    Xe máy Cub 50cc Espero Plus đèn led
    15,490,000₫15,490,000₫
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất
    Nhãn hiệu
    Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
    Bảo hành Khung 3 Năm
    Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
    Số chứng nhận
    Mã số khung
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 1710mm x 690mm x 1060mm
    Chiều dài cơ sở 1230mm
    Cỡ lốp trước 3.00-10
    Cớ lốp sau 3.00-10
    Màu sắc có bán Đen, đỏ, trắng, xanh dương
    TÍNH NĂNG
    Động cơ CREAFI RNAFM1P39QMB
    Loại Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
    Thể tích 49.5cm3
    Công suất lớn nhât/tốc độ quay 2.4 kW/ 7500 v/ ph
    Cách thức thao tác Thông qua tay ga
    Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
    Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
    Khản năng chở nặng 208kg
    Số người cho phép chớ 2người
    Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
    PHỤ KIỆN XE
    Ắc quy 12v - 12a
    Sạc điện Trong quá trình sử dụng
    Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
    Giỏ xe Rộng rãi
    Gương Một cặp
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Tay ga Làm việc ở một chế độ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh kiểu tang trống
    Phanh sau Phanh kiểu tang trống
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 78kg
    Phân bổ bánh trước 30kg
    Phân bổ bánh sau 48kg
    Dung tích bình xăng 3lít
    Leo dốc 300
    

    Địa chỉ các Showroom