• Hỏi đáp
  • So sánh Xe máy Cub 82 Motothai vành tăm và Xe máy Cub 81 Daelim Savina CB50

    Xe máy Cub 82 Motothai vành tăm
    Xe máy Cub 82 Motothai vành tăm
    14,800,000₫14,800,000₫

     

    Thông tin chung

    Hãng sản xuất

    Xuất xứ Việt Nam
    Bảo hành Khung xe, motor 2 năm
    Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển 1 năm

    Ngoại hình

    Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao
    1.850mm x 690mm x 1.040mm
    Chiều cao yên xe 1210 mm
    Đường kính bánh xe 17" x 2.25"
    Mầu sắc có bán Đủ mầu

    Tính năng

    Công suất tối đa 2,2 Kw, 7500 vòng / phút
    Hệ thống khởi động Điện / Đạp chân
    Dung tích xăng 3,8 Lít
    Loại động cơ Xăng 4 kỳ, một xi lanh làm mát bằng không khí
    Dung tích nhớt máy 1,0 Lít khi rã máy và 0.8 Lít khi thay nhớt
    Dung tích xi lanh 49,5 Cm3

    Phụ kiện xe

    Phuộc trước Ố lồng giảm chấn thủy lực
    Phuộc sau Lò xo trục giảm chấn thủy lực
    Khung Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện
    Vỏ Nhựa Aps

    Chú thích

    Trọng lượng xe 85Kg
    Khả năng chở vật nặng 180kg

    Bánh xe trước sau

    Lốp có săm
    Giảm sóc Trước, sau
    Leo dốc 350
    Gương hậu Một cặp
    Yên xe Yên rời

    Đèn

    Dèn pha, đèn xi nhan
    Giỏ Phía trước
    Chắn bùn Trước, sau
    Tay ga

    Làm việc ở 1 chế độ

    Xe máy Cub 81 Daelim Savina CB50
    Xe máy Cub 81 Daelim Savina CB50
    14,900,000₫14,300,000₫
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất SAVINA
    Nhãn hiệu DAELIMSAVINA CB50
    Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
    Bảo hành Khung 3 Năm
    Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
    Số chứng nhận 0228/VAQ06 - 01/19 - 00
    Mã số khung RNBCCB1UM?1??????
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 1850mm x 690mm x 1030mm
    Chiều dài cơ sở 1220mm
    Cỡ lốp trước 2.25 - 17
    Cớ lốp sau 2.25 - 17
    Màu sắc có bán Đen, đỏ, trắng, xanh dương, xám
    TÍNH NĂNG
    Động cơ DAELIMSAVINA VZS139FMB-43
    Loại Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
    Thể tích 49.5 cm3
    Công suất lớn nhât/tốc độ quay 2.1 kW/ 7500 v/ ph
    Cách thức thao tác Thông qua tay ga
    Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
    Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
    Khản năng chở nặng 220kg
    Số người cho phép chớ 2người
    Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
    PHỤ KIỆN XE
    Ắc quy 12v - 12a
    Sạc điện Trong quá trình sử dụng
    Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
    Giỏ xe Rộng rãi
    Gương Một cặp
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Tay ga Làm việc ở một chế độ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh kiểu tang trống
    Phanh sau Phanh kiểu tang trống
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 85kg
    Phân bổ bánh trước 35kg
    Phân bổ bánh sau 50kg
    Dung tích bình xăng 3lít
    Leo dốc 300
    

    Địa chỉ các Showroom