So sánh Xe máy điện Dibao 133SS và Xe máy điện Vespas Dibao Tesla
Xe máy điện Dibao 133SS
12,500,000₫11,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Dibao |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0029/VAQ06 - 01/17 - 00 |
Mã số khung | RL9YHEH3H?AF????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1840mm x 680mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1270mm |
Cỡ lốp trước | 90/80-12 |
Cớ lốp sau | 90/80-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, xanh da trời |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 800w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 1100kw/ v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 160kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 85kg |
Phân bổ bánh trước | 40kg |
Phân bổ bánh sau | 45kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Vespas Dibao Tesla
16,800,000₫15,900,000₫